giảm chấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm chấn+
- (cái giảm chấn) Damper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm chấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảm chấn":
giảm chấn giậm chân - Những từ có chứa "giảm chấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kill alkahestic mock stealthiness curb annotation degradation depressor note hare more...
Lượt xem: 606